Có 2 kết quả:
宝殿 bǎo diàn ㄅㄠˇ ㄉㄧㄢˋ • 寶殿 bǎo diàn ㄅㄠˇ ㄉㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) king's palace
(2) throne hall
(2) throne hall
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) king's palace
(2) throne hall
(2) throne hall
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh